• Revision as of 04:03, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /¸gæli´mɔ:fri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mớ hỗn độn, mớ hổ lốn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) a heterogeneous mixture; a jumble or medley. [Fgalimafr‚e, of unkn. orig.]

    Noun, plural -fries. Chiefly Literary .

    a hodgepodge; jumble; confused medley.
    a ragout or hash.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X