-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
(hình học ); ds. đa tạp; tính đa dạng
- Abelian variety
- đa tạp Abel
- exceptional variety
- đa tạp ngoại lệ
- group variety
- đa tạp nhóm
- irreducible variety
- đa tạp không khả quy
- jacobian variety
- đa tạp jacobi
- minimal variety
- đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
- polarized variety
- đa tạp phân cực
- pure variety
- đa tạp thuần tuý
- reducible variety
- đa tạp khả quy
- requisit variety
- (điều khiển học ) tính đa dạng cần thiết
- semi-pure variety
- đa tạp bán thuần tuý
- solvable group variety
- đa tạp nhóm giải được
- unirational variety
- đa tạp đơn hữu tỷ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- array , assortment , change , collection , combo , conglomeration , cross section , departure , discrepancy , disparateness , divergency , diversification , diversity , fluctuation , heterogeneity , incongruity , intermixture , many-sidedness , medley , m
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ