• /kən¸glɔmə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết khối, sự kết hợp
    Khối kết

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự kết khối

    Kỹ thuật chung

    cuối kết
    kết tụ
    khối kết

    Địa chất

    sự cố kết, sự kết khối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X