• Revision as of 16:55, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kәn'strikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
    to act under constraint
    hành động do bị ép buộc
    Sự đè nén, sự kiềm chế
    Sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
    to speak without constraint
    nói không e dè
    Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Make narrow or tight; compress.
    Biol. cause (organictissue) to contract.
    Constriction n. constrictive adj. [L(as constrain)]

    Xây dựng

    thu hẹp

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X