• Revision as of 21:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /etʃ/

    Thông dụng

    Động từ

    Khắc axit

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khắc ăn mòn
    Tham khảo
    • etch : semiconductorglossary

    Xây dựng

    khăc mòn

    Điện lạnh

    tẩm thực

    Kỹ thuật chung

    khắc
    acid-etch technique
    kỹ thuật khắc axit
    deep-etch
    khắc sâu
    etch figure
    hình khắc mòn
    flat-bottomed etch pit
    chỗ lõm khắc đáy phẳng
    làm ăn mòn
    ăn mòn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Engrave, incise, carve, inscribe, grave, cut, score,scratch, corrode, eat into: After the design has been paintedon, acid is used to etch the metal plate. 2 impress, imprint,engrave, ingrain: The scene will be etched into my memoryforever.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    A tr. reproduce (a picture etc.) by engraving adesign on a metal plate with acid (esp. to print copies). b tr.engrave (a plate) in this way.
    Intr. practise this craft.
    Tr. (foll. by on, upon) impress deeply (esp. on the mind).
    N.the action or process of etching.
    Etcher n. [Du. etsen f. G„tzen etch f. OHG azzen cause to eat or to be eaten f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X