• (đổi hướng từ Etched)
    /etʃ/

    Thông dụng

    Động từ

    Khắc axit

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khắc ăn mòn

    Xây dựng

    khắc mòn

    Điện lạnh

    tẩm thực

    Kỹ thuật chung

    khắc
    acid-etch technique
    kỹ thuật khắc axit
    deep-etch
    khắc sâu
    etch figure
    hình khắc mòn
    flat-bottomed etch pit
    chỗ lõm khắc đáy phẳng
    làm ăn mòn
    ăn mòn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X