-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khắc
- acid etching
- sự khắc axit
- chemical etching
- sự hóa khắc
- clear etching
- sự khắc mòn bóng
- deep-etching bath
- bể khắc sâu
- deep-etching paste
- bột nhão khắc sâu
- electrochemical etching
- sự khắc điện hóa
- electrolytic etching
- sự khắc bằng điện phân
- etching bath
- bể khắc mòn
- etching machine
- máy khắc
- etching method
- phương pháp khắc
- etching pit
- hố khắc mòn
- etching solution
- dung dịch khắc mòn
- Focused Ion Beam Etching (FIBE)
- khắc bằng chùm iôn hội tụ
- freeze etching
- khắc mòn bằng kết đông
- freeze etching
- sự chạm khắc đông lạnh
- gas etching
- sự khắc mòn bằng khí
- intaglio etching
- sự khắc lõm
- needle etching
- khắc bằng kim
- particle track etching
- kỹ thuật khắc vết (đi của) hạt
- plasma etching
- sự khắc plasma
- reactive ion etching
- sự khắc ion phản ứng
- reactive plasma etching
- phương pháp khắc plasma phản ứng
- silicon etching technique
- kỹ thuật khắc axít trên silic
- spin etching
- sự khắc axit quay
- spin etching
- sự khắc mòn quay
- stamp etching paste
- bột nhão khắc dấu nổi
- thermal etching
- sự khắc bằng nhiệt
- zinc etching
- sự khắc bản kẽm
sự khắc
- acid etching
- sự khắc axit
- clear etching
- sự khắc mòn bóng
- electrochemical etching
- sự khắc điện hóa
- electrolytic etching
- sự khắc bằng điện phân
- gas etching
- sự khắc mòn bằng khí
- intaglio etching
- sự khắc lõm
- plasma etching
- sự khắc plasma
- reactive ion etching
- sự khắc ion phản ứng
- spin etching
- sự khắc axit quay
- spin etching
- sự khắc mòn quay
- thermal etching
- sự khắc bằng nhiệt
- zinc etching
- sự khắc bản kẽm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- engraving , impression , imprint , inscription , mezzotint , photoengraving , photogravure , print , reproduction , rotogravure , transferring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ