• Contralto

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 14:28, ngày 10 tháng 2 năm 2009 by Longbuxu (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'træltou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) giọng nữ trầm

    Các từ liên quan

    Các loại giọng hát

    Giọng nữ, từ cao đến trầm: soprano, mezzo-soprano, contralto
    Giọng nam, từ cao đến trầm: countertenor, tenor, baritone, bass

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alto , bass , deep , low-pitched

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X