• Revision as of 20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /plinθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bệ cột

    Giải thích EN: The lowest member of a pedestal.

    Giải thích VN: Phần thấp nhất của một bệ, đế.

    Kỹ thuật chung

    chân cột
    plinth block
    khối chân cột (hình vuông)
    gờ chân tường

    Giải thích EN: The projecting base of an exterior wall.

    Giải thích VN: Phần đế nhô ra của một bức tường bên ngoài.

    Oxford

    N.
    The lower square slab at the base of a column.
    A basesupporting a vase or statue etc. [F plinthe or L plinthus f. Gkplinthos tile, brick, squared stone]

    Tham khảo chung

    • plinth : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X