• Revision as of 15:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thay đổi không khí
    thay đổi không khí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lượng không khí thay đổi
    khí lưu thông

    Giải thích EN: A quantity of air equal to the volume of the enclosure to be ventilated. Ventilation is measured in air changes per hour.

    Giải thích VN: Lượng không khí bằng thể tích khí cần được đối lưu. Sự lưu thông không khí được đo bằng lượng khí lưu thông trong 1 giờ.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X