• /ˌvɛntlˈeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thông gió, sự thông hơi; sự được thông gió, sự được thông hơi
    the ventilation of the room
    sự thông gió gian phòng
    fans for ventilation
    quạt để thông gió
    Hệ thống làm thông gió, phương pháp làm thông gió (căn phòng, toà nhà..)
    (y học) sự lọc (máu) bằng oxy
    (nghĩa bóng) sự công bố rộng rãi, sự thảo luận rộng rãi, sự đưa ra bàn luận rộng rãi (một vấn đề..)
    the problem requires ventilation
    vấn đề này cần được đưa ra bàn luận rộng rãi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thông gió [cửa thông gió]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự quạt, sự thông gió, sự thông hơi

    Kỹ thuật chung

    sự quạt
    crankcase ventilation
    sự quạt thông các-te
    exhaust (-duct) ventilation
    sự quạt ra
    general ventilation
    sự quạt toàn bộ
    intake ventilation
    sự quạt vào
    plenum ventilation
    sự quạt vào
    supply ventilation
    sự quạt vào
    sự quạt gió
    sự thông gió

    Giải thích EN: The circulation and purification of air in an enclosed space..

    Giải thích VN: Sự tuần hoàn và làm sạch không khí trong một không gian khép kín.

    additional ventilation
    sự thông gió bổ sung
    artificial ventilation
    sự thông gió nhân tạo
    automatic ventilation
    sự thông gió tự động
    chill room ventilation
    sự thông gió buồng lạnh
    chilling room ventilation
    sự thông gió buồng lạnh
    combined ventilation
    sự thông gió tổng hợp
    diagonal ventilation
    sự thông gió chéo
    down ventilation
    sự thông gió xuống
    emergency ventilation
    sự thông gió cấp cứu
    emergency ventilation
    sự thông gió sự cố
    enclosed ventilation
    sự thông gió kín
    enclosed ventilation
    sự thông gió nội bộ
    exhaust ventilation
    sự thông gió xả khí
    extract ventilation
    sự thông gió hút
    fan ventilation
    sự thông gió bằng quạt
    fire ventilation
    sự thông gió phòng cháy
    floor ventilation
    sự thông gió trong sàn
    forced ventilation
    sự thông gió cưỡng bức
    general ventilation
    sự thông gió toàn bộ
    induced ventilation
    sự thông gió nhân tạo
    local exhaust ventilation
    sự thông gió hút cục bộ
    local ventilation
    sự thông gió tại chỗ
    mechanical ventilation
    sự thông gió cơ học
    mine ventilation
    sự thông gió mỏ
    natural ventilation
    sự thông gió tự nhiên
    plant and process ventilation
    sự thông gió các nhà máy
    plenum and exhaust ventilation
    sự thông gió hút thổi
    plenum ventilation
    sự thông gió cưỡng bức
    positive crankcase ventilation
    sự thông gió (PCV)
    positive crankcase ventilation
    sự thông gió cacte liên tục
    roof ventilation
    sự thông gió ở mái
    room ventilation
    sự thông gió trong phòng
    secondary ventilation
    sự thông gió thứ cấp
    static ventilation
    sự thông gió tĩnh
    summer ventilation
    sự thông gió mùa hè
    supply and exhaust ventilation
    sự thông gió kiểu thổi và hút
    supply ventilation
    sự thông gió kiểu thổi
    technological ventilation
    sự thông gió công nghệ
    through ventilation
    sự thông gió xuyên suốt
    uncontrolled ventilation
    sự thông gió tự nhiên
    uncontrolled ventilation
    sự thông gió tự nhiên (không có sự điều chỉnh)
    underfloor ventilation
    sự thông gió dưới sàn
    underroof ventilation
    sự thông gió dưới mái
    vacuum ventilation
    sự thông gió chân không
    ventilation by extraction
    sự thông gió (hút) ra
    year-round ventilation
    sự thông gió cả năm
    zonal ventilation
    sự thông gió cục bộ
    sự thông khí
    thông gió
    additional ventilation
    sự thông gió bổ sung
    additional ventilation
    thông gió bổ sung
    air ventilation
    sự thông gió
    air ventilation system
    hệ thống thông gió
    artificial ventilation
    sự thông gió nhân tạo
    automatic ventilation
    sự thông gió tự động
    balanced ventilation system
    hệ thống thông gió cân bằng
    chill room ventilation
    sự thông gió buồng lạnh
    chill room ventilation
    thông gió buồng lạnh
    chilling room ventilation
    sự thông gió buồng lạnh
    chilling room ventilation
    thông gió buồng lạnh
    closed system (ofventilation)
    hệ thống thông gió khép kín
    combination ventilation (system)
    hệ thống thông gió kết hợp
    combination ventilation system
    hệ thông gió kết hợp
    combined ventilation
    sự thông gió tổng hợp
    controlled ventilation
    thông gió điều khiển được
    controlled ventilation
    thông gió được điều khiển
    cross-ventilation
    thông gió chéo
    diagonal ventilation
    sự thông gió chéo
    diffuser of ventilation system
    hệ thống gió khuếch tán
    down ventilation
    sự thông gió xuống
    electric ventilation stack
    ống thông gió bằng điện
    emergency ventilation
    sự thông gió cấp cứu
    emergency ventilation
    sự thông gió sự cố
    enclosed ventilation
    sự thông gió kín
    enclosed ventilation
    sự thông gió nội bộ
    exhaust system of ventilation
    hệ thống thông gió hút
    exhaust ventilation
    sự thông gió xả khí
    extract ventilation
    sự thông gió hút
    extraction ventilation system
    hệ thống thông gió hút
    fan ventilation
    sự thông gió bằng quạt
    fire ventilation
    sự thông gió phòng cháy
    floor ventilation
    sự thông gió trong sàn
    forced ventilation
    sự thông gió cưỡng bức
    forced-draft ventilation
    thông gió cưỡng bức
    fresh air ventilation
    thông gió bằng không khí tươi
    garage ventilation apparatus
    máy thông gió gara
    general ventilation
    sự thông gió toàn bộ
    induced ventilation
    sự thông gió nhân tạo
    induced-draught ventilation
    thông gió ngoài
    insufficient ventilation
    thông gió không đầy đủ
    irregular ventilation
    thông gió không đồng đều
    jet ventilation
    thông gió kiểu tia phun
    local exhaust ventilation
    sự thông gió hút cục bộ
    local ventilation
    sự thông gió tại chỗ
    mechanical ventilation
    sự thông gió cơ học
    mechanical ventilation
    thông gió bằng cơ khí
    mechanical ventilation
    thông gió cơ khí
    method of ventilation
    phương pháp thông gió
    mine ventilation
    sự thông gió mỏ
    natural ventilation
    sự thông gió tự nhiên
    PCV (positivecrankcase ventilation)
    thông gió PCV
    plant and process ventilation
    sự thông gió các nhà máy
    plenum and exhaust ventilation
    sự thông gió hút thổi
    plenum ventilation
    sự thông gió cưỡng bức
    positive crankcase ventilation
    sự thông gió (PCV)
    positive crankcase ventilation
    sự thông gió cacte liên tục
    positive crankcase ventilation (pcv)
    hệ thống thông gió trục khuỷu
    refrigerated ventilation
    thông gió lạnh
    refrigerated ventilation system
    hệ (thống) thông gió lạnh
    refrigerated ventilation system
    hệ thống thông gió lạnh
    reversal of mine ventilation
    sự đảo chiều thông gió mỏ
    roof ventilation
    sự thông gió ở mái
    room ventilation
    sự thông gió trong phòng
    secondary ventilation
    sự thông gió thứ cấp
    self-ventilation
    sự tự thông gió
    self-ventilation
    tự thông gió
    sidewall with ventilation flaps
    sườn bên có van thông gió
    special ventilation service
    hệ (thống) thông gió chuyên dùng
    special ventilation service
    hệ thống thông gió chuyên dùng
    standard ventilation service
    hệ (thống) thông gió tiêu chuẩn
    standard ventilation service
    hệ thống thông gió tiêu chuẩn
    static ventilation
    sự thông gió tĩnh
    static ventilation
    thông gió tĩnh
    summer ventilation
    sự thông gió mùa hè
    summer ventilation
    thông gió mùa hè
    supply and exhaust ventilation
    sự thông gió kiểu thổi và hút
    supply ventilation
    sự thông gió kiểu thổi
    system of ventilation
    hệ thống thông gió
    technological ventilation
    sự thông gió công nghệ
    through ventilation
    sự thông gió xuyên suốt
    uncontrolled ventilation
    sự thông gió tự nhiên
    uncontrolled ventilation
    sự thông gió tự nhiên (không có sự điều chỉnh)
    underfloor ventilation
    sự thông gió dưới sàn
    underground ventilation station
    trạm thông gió ngầm
    underroof ventilation
    sự thông gió dưới mái
    underroof ventilation
    thông gió dưới mái
    vacuum ventilation
    sự thông gió chân không
    ventilation air
    không khí thông gió
    ventilation air requirement
    nhu cầu không khí thông gió
    ventilation air requirements
    nhu cầu không khí thông gió
    ventilation air supply
    cấp không khí để thông gió
    ventilation aperture
    lỗ thông gió
    ventilation bore hole
    lỗ khoan thông gió
    ventilation brick
    gạch thông gió
    ventilation by extraction
    sự thông gió (hút) ra
    ventilation cavity
    hốc thông gió
    ventilation chamber
    khoang thông gió
    ventilation chamber
    lỗ thông gió
    ventilation circuit
    vành thông gió
    ventilation control center
    trung tâm kiểm soát thông gió
    ventilation cover
    chụp thông gió
    ventilation cowl
    chụp thông gió
    ventilation dam
    đập thông gió
    ventilation door
    cửa thông gió
    ventilation door opener
    dụng cụ mở cửa thông gió
    ventilation duct
    đường (ống) thông gió
    ventilation duct
    ống thông gió
    ventilation factor
    hệ số thông gió
    ventilation fan
    quạt thông gió
    ventilation funnel
    ống thông gió
    ventilation grill
    lưới thông gió
    ventilation heat gain
    sự thu nhiệt do thông gió
    ventilation heat loss
    mất mát nhiệt do thông gió
    ventilation hood
    cái chụp thông gió
    ventilation hood
    chụp thông gió
    ventilation load
    tải trọng nhiệt thông gió
    ventilation opening
    cửa (thông) gió
    ventilation opening
    lỗ thông gió
    ventilation panel
    panen (cửa) buồng thông gió
    ventilation pipe
    ống thông gió
    ventilation plant
    hệ (thống) thông gió
    ventilation plant
    thiết bị thông gió
    ventilation plant
    trạm thông gió
    ventilation plant room
    buồng thiết bị thông gió
    ventilation rate
    hệ số thông gió
    ventilation riser
    ống đứng thông gió
    ventilation shaft
    hầm thông gió
    ventilation shaft
    ống thông gió
    ventilation system
    hệ thống thông gió
    ventilation trench
    rãnh thông gió
    ventilation tubing
    hệ ống thông gió
    ventilation tunnel
    đường hầm thông gió
    ventilation valve
    van thông gió
    ventilation well
    giếng thông gió
    year-round ventilation
    sự thông gió cả năm
    year-round ventilation
    thông gió cả năm
    zonal ventilation
    sự thông gió cục bộ

    Kinh tế

    sự thông gió
    sự thông hơi

    =====sự trao đổi không khí=====

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    discussion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X