• Revision as of 03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hændʒ´ɔn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thực hành
    to have hands-on experience of electronic devices
    có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tại chỗ
    thực tiễn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X