-
Cho truy vấn "Nhẫn"
Xem 20 kết quả bắt đầu từ #201.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- Stony-hearted (185 byte)
4: =====Vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)===== - Stony-heartedness (212 byte)
5: =====Sự tàn nhẫn; lạnh lùng===== - Ringlet (576 byte)
11: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ===== - Sad (3.008 byte)
14: ::một trường hợp tàn nhẫn đáng trách - Saint (1.239 byte)
18: ...ng thánh (người không ích kỷ hoặc kiên nhẫn)===== - Rome (505 byte)
9: ...ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn - Rome was not built in a day (129 byte)
2: =====Muốn làm việc lớn phải biết nhẫn nại.===== - Opal (878 byte)
8: ::chiếc nhẫn ngọc mắt mèo - Polygonal (2.001 byte)
17: ::móng đa giác hình chiếc nhẫn - Sufferance (444 byte)
6: ...từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục===== - Collet (877 byte)
5: =====Mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)===== - To bite the bullet (182 byte)
4: ::nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay - Annular girder (83 byte)
2: =====dầm hình chiếc nhẫn===== - Ring beam (143 byte)
2: =====dầm hình chiếc nhẫn===== - Put (18.975 byte)
313: :::chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ
315: :::kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy - Ruthless exploitation (77 byte)
2: =====bóc lột tàn nhẫn===== - Ring spring draft gear (124 byte)
2: =====đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn===== - Ligament (8.252 byte)
57: ::dây chằng nhẫn áp
59: ::dây chằng nhẫn phễu sau
209: ::dây chằng nhẫn hầu - Victimization (855 byte)
14: =====Sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn===== - Cricothyroid ligament (72 byte)
2: =====dây chằng nhẫn áp=====
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - Stony-hearted (185 byte)