-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đa giác
- arched girder with polygonal outlines
- dầm biên trên có dạng đa giác
- polygonal annular foundation
- móng đa giác hình chiếc nhẫn
- polygonal arch
- vòm đa giác
- polygonal bond
- liên kết theo hình đa giác (trong khối xây)
- polygonal bowstring truss
- dàn đa giác có thanh kéo
- polygonal chord
- cánh đa giác (dàn)
- polygonal column
- cột đa giác
- polygonal delay line
- đường trễ đa giác
- polygonal dislocation
- lệch mạng đa giác
- polygonal domain
- miền đa giác
- polygonal dome
- cupôn đa giác
- polygonal dome
- mái cupôn đa giác
- polygonal dome
- vòm đa giác
- polygonal frame
- khung đa giác
- polygonal function
- hàm đa giác
- polygonal group
- nhóm đa giác
- polygonal mirror
- gương đa giác
- polygonal network
- lưới đa giác
- polygonal roof
- mái đa giác
- polygonal soil
- đất đa giác
- polygonal support
- vì đa giác
- polygonal top chord
- biên trên (cửa dàn) có hình đa giác
- polygonal top chord
- biên trên hình đa giác
- polygonal traverse
- đường ngang đo đa giác
- polygonal truss
- dàn đa giác
nhiều cạnh
- polygonal roof
- mái tháp (có nhiều cạnh)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ