-
Thông dụng
Danh từ, thường ở số nhiều
Lời chia buồn
- send/offer your condolences
- gửi lời chia buồn (đặc biệt khi có ai vừa qua đời)
a letter of condolence : thư chia buồn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comfort , commiseration , compassion , condolement , consolation , fellow feeling , solace , empathy , sympathy , pity , ruth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ