• Revision as of 15:26, ngày 10 tháng 4 năm 2011 by Dragon9x (Thảo luận | đóng góp)

    droppings /'drɔpiɳz/

    =Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Vật rơi nhỏ giọt (nến chảy chẳng hạn)
    Phân thú; phân chim

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X