• Revision as of 01:46, ngày 23 tháng 11 năm 2012 by Cuucuu (Thảo luận | đóng góp)
    /rĕz'ə-nāt'/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng
    Rúng động lên, mang tới sự đồng cảm, đồng thuận
    (vật lý) cộng hưởng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dội âm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X