• Revision as of 22:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trung thành

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây trồng sản lượng thấp
    sự trung thành
    brand loyalty
    sự trung thành với một nhãn hiệu
    consumer loyalty oriented publicity
    quảng cáo để giữ sự trung thành của khách hàng

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Faithfulness, fidelity, dependability, devotedness,devotion, allegiance, patriotism, trustworthiness,steadfastness, staunchness, firmness, resolution, resolve,reliability, stability, dedication, constancy: I hope that wecan rely on the loyalty of everyone in your unit, Colonel.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the state of being loyal.
    (often in pl.) afeeling or application of loyalty.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X