-
Chuyên ngành
Kinh tế
quảng cáo
- advance publicity
- quảng cáo nhử mồi
- consumer loyalty oriented publicity
- quảng cáo để giữ sự trung thành của khách hàng
- counter-productive publicity
- sự quảng cáo bị phản tác dụng
- impact of a publicity campaign
- tác động của một chiến dịch quảng cáo
- mobile publicity
- sự quảng cáo lưu động
- promotion and publicity
- cổ động và quảng cáo
- publicity agency
- hãng quảng cáo
- publicity agent
- người làm quảng cáo
- publicity agent
- người, đại lý quảng cáo
- publicity agent
- nhân viên đại lý quảng cáo
- publicity bureau
- văn phòng quảng cáo
- publicity campaign
- chiến dịch quảng cáo
- publicity department
- phòng quảng cáo
- publicity director
- giám đốc quảng cáo
- publicity expenses
- chi phí quảng cáo
- publicity man
- nhà quảng cáo
- publicity manager
- giám đốc quảng cáo
- publicity material
- đồ dùng quảng cáo
- publicity stunt
- trò quảng cáo
- spate of publicity
- sự trương quảng cáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertising , announcement , announcing , attention , ballyhoo * , big noise , billing , blurb * , boost * , broadcasting , build-up , clout * , commercial , currency , distribution , fame , handout , hoopla * , hype * , ink , limelight * , noise * , notoriety , pitch , plug * , pr , press , press-agentry , promo , promulgation , propaganda , public notice , public relations , puff * , puffery * , pushing , r
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ