• /kən'sju:mə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)
    producers and consumers
    những người sản xuất và những người tiêu thụ
    consumer resistance
    sự thờ ơ của khách hàng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    người tiêu dùng

    Xây dựng

    tiêu thụ viên

    Điện

    hộ thuê bao

    Kỹ thuật chung

    hộ tiêu thụ
    consumer of electricity
    hộ tiêu thụ điện
    heat consumer
    hộ tiêu thụ nhiệt
    steam consumer
    hộ tiêu thụ hơi
    vapour consumer
    hộ tiêu thụ hơi
    người tiêu dùng
    người tiêu thụ
    heat consumer
    người tiêu thụ nhiệt

    Kinh tế

    người mua
    consumer or buyer-oriented concept
    quan niệm hướng về người tiêu dùng hay người mua
    người tiêu dùng
    best consumer
    người tiêu dùng tốt nhất
    beyond the means of ordinary consumer
    vượt quá khả năng kinh tế của người tiêu dùng bình thường
    business-to-consumer
    doanh nghiệp tới người tiêu dùng
    consumer acceptance
    chấp nhận nhãn hàng của người tiêu dùng
    consumer acceptance
    sự chấp nhận của người tiêu dùng
    consumer advertising
    quảng cáo với người tiêu dùng
    consumer and market response
    sự đáp ứng người tiêu dùng ngoài thị trường
    consumer association
    hiệp hội người tiêu dùng
    consumer attitude
    thái độ người tiêu dùng
    consumer awareness
    ý thức người tiêu dùng
    consumer buying behaviour
    thái độ mua của người tiêu dùng
    consumer characteristics
    đặc trưng người tiêu dùng
    consumer contest
    cuộc thi chọn người tiêu dùng
    consumer council
    ủy ban (bảo vệ lợi ích) người tiêu dùng
    consumer decision making
    việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng
    consumer demand
    nhu cầu người tiêu dùng
    consumer education
    sự giáo dục người tiêu dùng
    consumer equilibrium
    cân bằng của người tiêu dùng
    consumer expenditure survey
    điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng
    consumer finance company
    công ty tín dụng người tiêu dùng
    consumer group
    nhóm người tiêu dùng
    consumer investment
    đầu tư của người tiêu dùng
    consumer life
    đời sống người tiêu dùng
    consumer magazine
    tạp chí người tiêu dùng
    consumer market
    thị trường người tiêu dùng
    consumer motivation
    động cơ người tiêu dùng
    consumer needs
    nhu cầu người tiêu dùng
    consumer or buyer-oriented concept
    quan niệm hướng về người tiêu dùng hay người mua
    consumer organization
    tổ chức bảo vệ người tiêu dùng
    consumer preference
    sự ưu tiên dành cho người tiêu dùng (của người tiêu dùng)
    consumer pressure
    áp lực từ phía người tiêu dùng
    consumer protection
    sự bảo vệ người tiêu dùng
    consumer protection legislation
    pháp quy bảo hộ người tiêu dùng
    consumer psychology
    tâm lý học người tiêu dùng
    consumer purchasing power
    sức mua người tiêu dùng
    consumer reaction
    phản ứng người tiêu dùng
    consumer relations department
    phòng liên lạc với người tiêu dùng
    consumer requirements
    điều kiện yêu cầu người tiêu dùng
    consumer research
    điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
    consumer research director
    giám đốc điều nghiên người tiêu dùng
    consumer response
    phản ứng người tiêu dùng
    consumer satisfaction
    sự thỏa mãn của người tiêu dùng
    consumer savings
    tiết kiệm của người tiêu dùng
    consumer service
    nghành dịch vụ cần cho người tiêu dùng
    consumer sovereignty
    quyền quyết định của người tiêu dùng
    consumer spending
    chi tiêu của người tiêu dùng
    consumer subsidy equivalent
    giá trị tương đương trợ cấp người tiêu dùng
    consumer survey
    điều tra nghiên cứu người tiêu dùng
    consumer survey
    điều tra người tiêu dùng
    consumer union
    hiệp hội người tiêu dùng
    consumer-confidence index
    chỉ số tin vậy của người tiêu dùng
    consumer-finance
    tài chánh người tiêu dùng
    consumer-orientated market
    thị trường hướng vào người tiêu dùng
    consumer-orientated products
    sản phẩm hướng vào người tiêu dùng
    consumer-oriented economy
    nền kinh tế hướng vào người tiêu dùng
    consumer-oriented promotion
    hoạt động khuyến mãi hướng về người tiêu dùng
    end consumer (end-consumer)
    người tiêu dùng trực tiếp
    end-consumer
    người tiêu dùng sau cùng
    end-consumer
    người tiêu dùng thực sự
    individual consumer
    người tiêu dùng cá thể
    marginal consumer
    người tiêu dùng biên tế
    markets and consumer welfare
    thị trường và phúc lợi người tiêu dùng
    Office of Consumer Affairs
    Cục sự vụ Người tiêu dùng (của Bộ Tài chính)
    sales to consumer
    sự bán cho người tiêu dùng
    service consumer
    người tiêu dùng dịch vụ
    ultimate consumer (the...)
    người tiêu dùng sau cùng
    ultimate consumer market
    thị trường người tiêu dùng sau cùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X