-
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược
- a tactical bombardment
- một vụ ném bom chiến thuật
- tactical importance
- giá trị chiến thuật
Dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom..)
- tactical missiles
- tên lửa chiến thuật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ