• /'tæktikkl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược
    a tactical bombardment
    một vụ ném bom chiến thuật
    tactical importance
    giá trị chiến thuật
    (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, mưu lược
    a tactical move
    một bước đi tài tình
    Dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom..)
    tactical missiles
    tên lửa chiến thuật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) chiến thuật

    Kỹ thuật chung

    chiến thuật
    tactical air craft
    phi cơ chiến thuật
    TACtical Air Navigation (TACAN)
    đạo hàng hàng không chiến thuật
    tactical call sign
    ký hiệu liên lạc chiến thuật
    tactical call sign
    danh hiệu liên lạc chiến thuật
    tactical communications system
    hệ thống truyền thông chiến thuật

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X