• Revision as of 23:43, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dìm, nhận chìm
    a wall submerged by flood water
    một bức tường bị nước lũ nhận chìm
    Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín
    the main argument was submerged in a mass of tedious detail
    lý lẽ chính chìm ngập trong một mớ chi tiết chán ngắt
    Làm ngập nước, làm lụt

    Nội động từ

    Lặn, chìm (tàu ngầm...)
    the submerged tenth
    tầng lớp cùng khổ trong xã hội

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dìm xuống nước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chìm
    chìm ngập
    chìm xuống
    làm chìm ngập
    làm lụt
    làm ngạt xuống nước
    lặn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Plunge, submerse, immerse, inundate, dip, wash, soak,drench, saturate, wet, douse, Colloq dunk: To cleanse, submergethe garment in a basin of warm water for ten minutes. 2 dive,plunge, go down, descend, sink, sound, plummet: The order tosubmerge was given as soon as the planes were spotted.
    Flood,immerse, inundate, swamp, bury, engulf, overwhelm, deluge,drown; conceal, hide, camouflage, obscure, cloak, veil, shroud:He was quickly submerged under an enormous pile ofcorrespondence.

    Oxford

    V.

    Tr. a place under water; flood; inundate. b flood orinundate with work, problems, etc.
    Intr. (of a submarine, itscrew, a diver, etc.) dive below the surface of water.
    Submergence n. submergibleadj. submersion n. [L submergere (as SUB-, mergere mers- dip)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X