• Revision as of 04:43, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sợ, sự e sợ
    apprehension of death
    sự sợ chết
    to entertain (have) some apprehensions for (of) something
    sợ cái gì
    to be under apprehension that...
    e sợ rằng...
    Sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)
    to be quick of apprehension
    tiếp thu nhanh
    to be dull of apprehension
    tiếp thu chậm
    Sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lo sợ

    Oxford

    N.

    Uneasiness; dread.
    Understanding, grasp.
    Arrest,capture (apprehension of the suspect).
    An idea; a conception.[F appr‚hension or LL apprehensio (as APPREHEND, -ION)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X