• Revision as of 05:56, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rót, đổ
    Pha (trà)
    Truyền (sự phấn khởi, sức sống...)
    to infuse zeal into somebody
    truyền lòng sốt sắng cho ai

    Nội động từ

    Ngấm
    let it infuse far another five minutes
    để cho ngấm độ năm phút nữa

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    ngâm quả
    hãm chè
    pha chè

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngâm chiết

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hâm (chè)
    ngầm (dịch quả)

    Nguồn khác

    • infuse : Corporateinformation

    Oxford

    V.

    Tr. (usu. foll. by with) imbue; pervade (anger infusedwith resentment).
    Tr. steep (herbs, tea, etc.) in liquid toextract the content.
    Tr. (usu. foll. by into) instil (grace,spirit, life, etc.).
    Intr. undergo infusion (let it infusefor five minutes).
    Tr. (usu. foll. by into) pour (a thing).
    Infusable adj. infuser n. infusive adj. [ME f. L infundereinfus- (as IN-(2), fundere pour)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X