-
Thông dụng
Danh từ
(đánh cờ) quân cờ "đầu ngựa"
- knight bachelor
- hiệp sĩ thường (chưa được phong tước)
- knight commander
- hiệp sĩ đã được phong tước
- knight of the brush
- (đùa cợt) hoạ sĩ
- knight of the cleaver
- (đùa cợt) người bán thịt
- knight of the fortune
- kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm
- knight of industry
- tay đại bợm
- knight of the knife
- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp
- knight of the needle (shears, thimble)
- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may
- knight of the pencil (pen, quill)
- (đùa cợt) nhà văn; nhà báo
- knight of the pestle
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ
- knight of the post
- người sống bằng nghề làm nhân chứng láo
- knight of the road
- người đi chào hàng
Oxford
N. & v.
Hist. a a man,usu. noble, raised esp. by a sovereign to honourable militaryrank after service as a page and squire. b a military followeror attendant, esp. of a lady as her champion in a war ortournament.
ARom.Hist. a member of the class of equites, orig. the cavalry ofthe Roman army. b Gk Hist. a citizen of the second class inAthens.
Knight bachelor (pl. knights bachelor) aknight not belonging to a special order. knight commander seeCOMMANDER. knight errant 1 a medieval knight wandering insearch of chivalrous adventures.
A man of a chivalrous orquixotic nature. knight-errantry the practice or conduct of aknight errant. Knight Hospitaller (pl. Knights Hospitaller) amember of an order of monks with a military history, founded atJerusalem c.1050. knight marshal hist. an officer of the royalhousehold with judicial functions. knight of the road colloq.1 a highwayman.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ