-
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) vân
- interference fringe
- vân giao thoa
- lunatic fringe
- thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức
- Newgate fringe
- râu chòm (dưới cằm)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biên
- fringe conditions
- các điều kiện biên
- fringe effect
- hiệu ứng biên
- fringe howl
- tiếng hú biên giao thoa
- fringe well
- giếng biên
giao thoa
- dark fringe
- vân giao thoa tối
- fringe howl
- tiếng hú biên giao thoa
- fringe separation
- sự tách vân (giao thoa)
- interference fringe
- vân giao thoa
- localized (interference) fringe
- vân (giao thoa) định xứ
- nonlocalized (interference) fringe
- vân (giao thoa) không định xứ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Trimming, edge, edging, border, frill, flounce, ruffle,purfle, purfling, ruff, ruche or rouche, ricrac or rickrack,ornament, decoration, furbelow: The curtains would look betterwithout that pink fringe.
Oxford
N. & v.
A an ornamental bordering of threads left looseor formed into tassels or twists. b such a bordering madeseparately. c any border or edging.
A a portion of the fronthair hanging over the forehead. b a natural border of hair etc.in an animal or plant.
An outer edge or margin; the outerlimit of an area, population, etc. (often attrib. : fringetheatre).
A a band of contrasting brightness or darknessproduced by diffraction or interference of light. b a strip offalse colour in an optical image.
Serve as a fringeto.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ