(usu. foll. byto) evidence, proof (is testament to his loyalty).
Bibl. a acovenant or dispensation. b (Testament) a division of theChristian Bible (see Old Testament, New Testament). c(Testament) a copy of the New Testament. [ME f. L testamentumwill (as TESTATE): in early Christian L rendering Gk diathekecovenant]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn