• Revision as of 13:50, ngày 28 tháng 11 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bụng

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bụng
    accordion abdomen
    bụng đèn xếp
    acute abdomen
    hội chứng bụng cấp
    oblique muscle of abdomen internal
    cơ chéo to trong của bụng
    pendulous abdomen
    bụng sa lòng thòng
    scaphoid abdomen
    bụng lòng tàu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bụng

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The part of the body containing the stomach, bowels,reproductive organs, etc.
    Zool. the hinder part of an insect,crustacean, spider, etc.
    Abdominal adj. abdominally adv.[L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X