• Revision as of 04:10, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈoʊɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Còn phải trả nợ
    to pay all that is owing
    trả những gì còn nợ
    owing to
    nhờ có, do bởi, vì
    owing to the drought, crops are short
    vì hạn hán nên mùa màng thất bát

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chưa trả
    còn thiếu
    đáo hạn

    Nguồn khác

    • owing : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    Predic.adj.

    Owed; yet to be paid (the balance owing).
    (foll. by to) a caused by; attributable to (the cancellation wasowing to ill health). b (as prep.) because of (trains aredelayed owing to bad weather).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X