-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attributable , comeuppance , due , in debt , mature , matured , outstanding , overdue , owed , payable , unsettled , receivable , unpaid , ascribable , beholden , imputable , indebted , obligated , referable , traceable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ