-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dụng cụ
- automatic sampling devise
- dụng cụ lấy mẫu tự động
- calibrating devise
- dụng cụ hiệu chuẩn
- calibrating devise
- dụng cụ kiểm tra
- recording devise
- dụng cụ ghi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ