• Revision as of 17:20, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mộng đuôi én

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nối nối mộng đuôi én

    Giải thích EN: To join or fit two pieces together by means of a dovetail.

    Giải thích VN: Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chập lại
    nối lại

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A joint formed by a mortise with a tenon shapedlike a dove's spread tail or a reversed wedge.
    Such a tenon.
    V.
    Tr. join together by means of a dovetail.
    Tr. & intr.(often foll. by into, with) fit readily together; combine neatlyor compactly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X