-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phương pháp
- by means of
- bằng phương pháp
- means of architectural composition
- phương pháp tổ hợp kiến trúc
phương tiện
- energy means
- phương tiện cho chạy
- evacuation and means of escape
- sơ tán và phương tiện thoát thân
- means of communication
- các phương tiện giao thông
- means of communication
- phương tiện giao thông
- means of conveyance
- các phương tiện vận chuyển
- means of individual transport
- phương tiện giao thông cá nhân
- means of production
- các phương tiện sản xuất
- means of protection
- phương tiện bảo vệ
- means of protection
- phương tiện phòng hộ
- means of slinging
- các phương tiện nâng
- means of transportation
- các phương tiện vận chuyển
- means of transportation
- phương tiện giao thông
- measuring means
- phương tiện đo lường
- protecting means
- phương tiện bảo hiểm
- special protective means
- phương tiện bảo vệ chuyên dùng
Kinh tế
công cụ
- means of conveyance
- công cụ, phương tiện vận tải
- means of payment
- công cụ chi trả
- production means
- công cụ sản xuất
phương tiện
- available means
- các phương tiện sẵn có
- compulsory means
- các phương tiện bắt buộc
- end justifies the means
- cứu cánh biện minh phương tiện
- end justifies the means (the...)
- cứu cánh biện minh phương tiện
- material means
- phương tiện vật chất
- means of access
- phương tiện để đến
- means of conveyance
- công cụ, phương tiện vận tải
- means of payment
- phương tiện thanh toán
- means of transport
- phương tiện vận tải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agency , agent , aid , apparatus , auspices , avenue , channel , course , dodge * , equipment , expedient , factor , fashion , gimmick * , instrument , instrumentality , instrumentation , intermediary , machinery , manner , measure , mechanism , medium , ministry , mode , modus operandi , organ , organization , paraphernalia , path , power , process , road , route , step , stepping-stone , system , tactic , technique , trick , vehicle , ways and means * , ace in the hole * , affluence , assets , backing , bankroll , budget , bundle , capital , dough * , estate , finances , fortune , funds , holdings , income , intangibles , kitty * , money , nest egg * , nut * , pocket , possessions , property , purse , rainy day , reserves , revenue , riches , savings , securities , sock * , stake , stuff , substance , wherewithal , artifice , contrivance , device , facility , method , resort , resource , resources , way , wealth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ