• (đổi hướng từ Dovetailed)
    /´dʌv¸teil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mộng đuôi én

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nối nối mộng đuôi én

    Giải thích EN: To join or fit two pieces together by means of a dovetail.

    Giải thích VN: Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.

    Kỹ thuật chung

    chập lại
    nối lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X