-
Thông dụng
Tính từ
(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
- reversible motion
- chuyển động thuận nghịch
- reversible transformation
- phép biến đổi nghịch được
Tham khảo chung
- reversible : National Weather Service
- reversible : amsglossary
- reversible : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ