• Revision as of 04:25, ngày 28 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá; loại đá
    as hard as a stone
    rắn như đá
    built of stone
    xây bằng đá
    Cục đá có bất kỳ hình dáng nào (cỡ nhỏ, bị vỡ ra, cắt ra)
    a pile of stones
    một đống đá
    a road covered with stones
    con đường rải đá
    ( (thường) trong từ ghép) hòn đá được đập, đẽo để dùng vào một mục đích riêng
    a gravestone
    bia mộ
    stepping-stones
    các tảng đá kê bước chân
    paving stones
    đá lát đường
    millstones
    đá cối xay
    Đá (mưa đá)
    Đá quý, ngọc (như) precious stone
    (đôi khi trong từ ghép) hột (của quả mơ, quả lựu..) (như) pit
    a damson stone
    hạt mận tía
    (y học) sỏi (thận, bóng đái... gây ra đau đớn) (nhất là trong từ ghép)
    ( số nhiều) (viết tắt) st) xtôn; 14 pao (đơn vị đo trọng lượng, khoảng 6, 4 kg)
    (thực vật học) hạch (quả cây)
    (giải phẫu) hòn dái
    ( số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg)

    Ngoại động từ

    Ném đá vào (ai)
    to stoned to death
    bị xử ném đá đến chết
    Trích hạt, lấy hạt ra (ở quả)
    Rải đá, lát đá

    Tính từ

    Bằng đá
    stone building
    nhà bằng đá

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sửa đá mài

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ hột (quả)
    tách hột

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá mài
    đá
    mài nghiền
    sỏi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đá
    đà mài
    hạt
    nhân
    Stôn

    Giải thích VN: Đơn vị trọng lượng của Anh.

    tách bỏ hạt

    Nguồn khác

    • stone : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A solid non-metallic mineral matter, of whichrock is made. b a piece of this, esp. a small piece.
    Building a = LIMESTONE (Portland stone). b = SANDSTONE (Bathstone).
    Mineral. = precious stone.
    A stony meteorite, anaerolite.
    (often in comb.) a piece of stone of a definiteshape or for a particular purpose (tombstone; stepping-stone).6 a a thing resembling stone in hardness or form, e.g. the hardcase of the kernel in some fruits. b Med. (often in pl.) a hardmorbid concretion in the body esp. in the kidney or gall-bladder(gallstones).
    (pl. same) Brit. a unit of weight equal to 14lb. (6.35 kg).
    (attrib.) a made of stone. b of the colour ofstone.
    V.tr.
    Pelt with stones.
    Remove the stones from(fruit).
    Face or pave etc. with stone.
    Stoned adj. (also in comb.).stoneless adj. stoner n. [OE stan f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X