• Revision as of 07:36, ngày 10 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkaʊlɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nắp đậy máy

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chụp chỉnh lưu

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    phần vỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chụp
    kết cấu vỏ
    nắp
    nắp đậy máy

    Giải thích EN: A metal casing that houses an engine.

    Giải thích VN: Nắp bằng kim loại để đậy máy.

    vỏ

    Oxford

    N.

    = COWL 3.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X