• Optimistic

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 03:09, ngày 16 tháng 1 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lạc quan
    Peter is not optimistic about the outcome
    Peter không lạc quan về kết quả

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lạc quan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sanguine, positive, cheerful, buoyant, bright, hopeful,expectant, confident, bullish, idealistic, Pollyannaish: Wehave every reason to be optimistic that the venture willsucceed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X