• Revision as of 13:09, ngày 1 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /sə'fi∫nt/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + for) đủ; thích đáng
    sufficient money
    đủ tiền
    to have not sufficient courage for something
    không đủ can đảm để làm việc gì
    (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền

    Danh từ

    Số lượng đủ
    have you had sufficient?
    anh đã ăn đủ chưa?

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Adequate, enough: Have we sufficient food to last throughthe winter?

    Oxford

    Adj.

    Sufficing, adequate, enough (is sufficient for a family;didn't have sufficient funds).
    = SELF-SUFFICIENT.
    Archaiccompetent; of adequate ability, resources, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X