• Revision as of 20:17, ngày 26 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /fə'siliteit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
    be sensible, and we will facilitate your business
    cứ biết điều đi, rồi chúng tôi sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công việc của anh

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    giảm nhẹ
    tạo điều kiện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm dễ dàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dễ dàng
    đơn giản hóa

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Ease, expedite, smooth, further, promote, advance; assist,aid, help: It would facilitate transport if you would bringyour own car.

    Oxford

    V.tr.

    Make easy or less difficult or more easily achieved.
    Facilitation n. facilitative adj. facilitator n. [Ffaciliter f. It. facilitare f. facile easy f. L facilis]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X