• (đổi hướng từ Facilitated)
    /fə'siliteit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
    Tạo điều kiện thuận lợi
    be sensible, and we will facilitate your business
    cứ biết điều đi, rồi chúng tôi sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công việc của anh

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ

    Kỹ thuật chung

    làm dễ dàng

    Kinh tế

    dễ dàng
    đơn giản hóa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X