• Revision as of 08:32, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kændidit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ứng cử
    to stand candidate for a seat in Parliament
    ra ứng cử đại biểu quốc hội
    Người dự thi; thí sinh
    Người dự tuyển (vào một chức gì)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thí sinh
    ứng cử

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    người xin việc
    eligible candidate
    người xin việc lành nghề
    external candidate
    người xin việc bên ngoài
    ứng cử viên

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người xin việc
    người ứng tuyển
    thí sinh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Aspirant, seeker, office-seeker, runner, nominee; applicant,entrant; prospect, possibility: There are quite a fewcandidates for the post.

    Oxford

    N.

    A person who seeks or is nominated for an office, award,etc.
    A person or thing likely to gain some distinction orposition.
    A person entered for an examination.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X