• /´elidʒəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đủ tư cách, thích hợp
    eligible for membership
    đủ tư cách gia nhập hội, đủ tư cách trở thành hội viên
    Có thể chọn được
    an eligible youngman
    một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thích hợp
    eligible list
    danh mục thích hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X