-
Thông dụng
Tính từ
Đủ tư cách, thích hợp
- eligible for membership
- đủ tư cách gia nhập hội, đủ tư cách trở thành hội viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , appropriate , becoming , capable of , desirable , discretionary , elective , employable , equal to , fitted , in line for , in the running , licensed , likely , preferable , privileged , proper , qualified , satisfactory , seemly , suitable , suited , trained , up to , usable , fit , worthy , marriageable , available , competent , entitled , meet
Từ trái nghĩa
adjective
- improper , inappropriate , ineligible , unfit , unsuitable , unsuited , unworthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ