• Revision as of 15:42, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /wɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) hột cơm, mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da)
    Bướu cây
    to warts and all
    (thông tục) không che giấu những khuyết tật, nét xấu
    you agreed to marry me, warts and all!
    anh đã đồng ý lấy em, bất kể khuyết tật thế nào ư!

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bướu (gỗ)
    mắt cây

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mụn cơm (mụn cóc)

    Oxford

    N.

    A small hardish roundish growth on the skin caused by avirus-induced abnormal growth of papillae and thickening of theepidermis.
    A protuberance on the skin of an animal, surfaceof a plant, etc.
    Colloq. an objectionable person.
    Warty adj. [OE wearte f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • wart : National Weather Service
    • wart : Corporateinformation
    • wart : Chlorine Online
    • wart : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X