• (đổi hướng từ Warts)
    /wɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) hột cơm, mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da)
    Bướu cây
    to warts and all
    (thông tục) không che giấu những khuyết tật, nét xấu
    you agreed to marry me, warts and all!
    anh đã đồng ý lấy em, bất kể khuyết tật thế nào ư!

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bướu (gỗ)
    mắt cây

    Y học

    mụn cơm (mụn cóc)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    verrucose , verrucous
    noun
    condyloma (venereal wart).associated word: catheretic , ecphyma , excrescence , keratosis , papilloma , plantar , verruca , verruca vulgaris
    verb
    vegetate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X