• Revision as of 17:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'fə:m/

    Thông dụng

    Động từ

    Khẳng định, xác nhận; quả quyết
    there are enough evidences to affirm that he is a war criminal
    có đầy đủ chứng cứ để khẳng định rằng y là một tên tội phạm chiến tranh
    (pháp lý) xác nhận, phê chuẩn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khẳng định
    quả quyết

    Oxford

    V.
    Tr. assert strongly; state as a fact.
    Intr. a Law makean affirmation. b make a formal declaration.
    Tr. Lawconfirm, ratify (a judgement).
    Affirmatory adj. affirmer n.[ME f. OF afermer f. L affirmare (as AD-, firmus strong)]

    Tham khảo chung

    • affirm : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X