• Revision as of 18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'bɔksiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền thuật, quyền Anh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    viền (hàn)
    Tham khảo

    Xây dựng

    khuôn (đổ bêtông)
    khuôn đổ bê tông

    Kỹ thuật chung

    bao bì
    khung hộp

    Giải thích EN: The portion of a window frame that receives a folded shutter..

    Giải thích VN: Phần rãnh lõm trên khung cửa sổ tiếp nhận một ô cửa sập.

    đóng hộp
    boxing machine
    máy đóng hộp

    Kinh tế

    sự đóng hòm
    sự đóng hộp
    sự đóng thùng
    Tham khảo
    • boxing : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    The practice of fighting with the fists, esp. in paddedgloves as a sport.
    Boxing glove each of a pair of heavilypadded gloves used in boxing. boxing weight each of a series offixed weight-ranges at which boxers are matched.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X