• Revision as of 18:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'mounjəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Amoni

    Định ngữ

    (thuộc) amoni
    ammonium alum
    phèn amoni
    ammonium nitrate
    amoni-nitrat
    ammonium sulfate
    amoni-sunfat
    ammonium chloride
    amoni-clorua

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    amoniac
    ammonium hydroxide
    dung dịch amoniac NH4OH
    Tham khảo

    Y học

    amoni

    Oxford

    N.
    The univalent ion NH[4][+], formed from ammonia. [mod.L (asAMMONIA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X