• Revision as of 21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /θi:f/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .thieves

    Kẻ trộm, kẻ cắp
    to cry out thieves
    kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
    set a thief to catch a thief
    (tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độc
    like a thief in the night
    lén lút, không để ai nhìn thấy

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bơm hút
    Tham khảo
    • thief : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Robber, burglar, cat burglar, housebreaker, picklock,sneak-thief, safe-cracker, pilferer, shoplifter, purloiner;embezzler, peculator; pickpocket, cutpurse, purse-snatcher,mugger, highwayman, footpad, brigand, bandit, thug, dacoit,ruffian, outlaw, desperado, hijacker, gunman, plunderer;poacher; Technical kleptomaniac, Australian bush-ranger, USroad-agent, Colloq hold-up man, crook, US second-story orsecond-storey man, bandito or bandido, Slang cracksman, box man,dip, stick-up man: They caught the thief who took thepaintings.
    Cheat, swindler, confidence man, mountebank,charlatan, sharper, trickster, flimflam artist or man,thimblerigger, Colloq con man, con artist, shell-game artist, UShighbinder: That thief cheated them out of their savings.
    Pirate, (sea) rover, picaroon or pickaroon, corsair, freebooter,buccaneer, marauder, filibuster, privateer: They might seemromantic in retrospect, but at the time, pirates were no morethan common thieves.

    Oxford

    N.
    (pl. thieves) a person who steals esp. secretly and withoutviolence. [OE theof f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X